Có 2 kết quả:

魯蛇 lǔ shé ㄌㄨˇ ㄕㄜˊ鲁蛇 lǔ shé ㄌㄨˇ ㄕㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(slang) loser (loanword) (Tw)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(slang) loser (loanword) (Tw)

Bình luận 0